Vòng bi gối đỡ ASAHI UCP209
d | 45 mm | Đường kính lỗ |
d1 | ≈57.3 mm | Đường kính vai của vòng trong |
A | 51 mm | Chiều rộng đế |
A1 | 31 mm | Chiều rộng đỉnh |
B | 49.2 mm | Chiều rộng vòng trong |
B4 | 8 mm | Khoảng cách từ mặt hông thiết bị khóa đến tâm ren |
H | 54 mm | Chiều cao tâm phần đỡ cấu |
H1 | 19 mm | Chiều cao chân đế |
H2 | 108 mm | Chiều cao tổng thể |
J | 146 mm | Khoảng cách giữa các bu lông đế |
J | max.150 mm | Khoảng cách giữa các bu lông đế |
J | min.142 mm | Khoảng cách giữa các bu lông đế |
L | 189.5 mm | Chiều dài tổng thể |
N | 17 mm | Đường kính lỗ bu lông đế |
N1 | 21 mm | Chiều dài lỗ bu lông đế |
s1 | 30.2 mm | Distance from locking device side face to raceway centre |
LỖ CÓ REN | ||
RG | 1/4-28 UNF | Ren gối đỡ dành cho đầu bơm mỡ |
R1 | 4 mm | Vị trí dọc trục của ren gối đỡ |
Rα | 45 ° | Vị trí góc của ren gối đỡ |
ĐẦU BƠM MỠ (VÚ MỠ) | ||
DN | 6.6 mm | Đường kính mặt cầu đầu bơm mỡ |
SWN | 7.94 mm | Cỡ khoá lục giác dành cho đầu bơm mỡ |
GN | 1/4-28 UNF | Ren của đầu bơm mỡ |